FAQs About the word covert

bí mật

a flock of coots, a covering that serves to conceal or shelter something, secret or hidden; not openly practiced or engaged in or shown or avowed, (of a wife) b

ẩn,cô lập,bí mật,được bảo vệ,ẩn dật,cô lập,cô đơn,cô đơn,riêng tư,yên tĩnh

rõ,có thể thấy được,phơi bày

coverside => mặt bìa, coverlet => chăn phủ giường, covering material => Vật liệu phủ, covering letter => Thư xin việc, covering fire => Đạn yểm trợ,