Vietnamese Meaning of covert
bí mật
Other Vietnamese words related to bí mật
Nearest Words of covert
- coverside => mặt bìa
- coverlet => chăn phủ giường
- covering material => Vật liệu phủ
- covering letter => Thư xin việc
- covering fire => Đạn yểm trợ
- covering => bao phủ
- covered wagon => xe ngựa có mui
- covered stand => Bục che
- covered stadium => Sân vận động có mái che
- covered smut => Bệnh đầu đen ngũ cốc
Definitions and Meaning of covert in English
covert (n)
a flock of coots
a covering that serves to conceal or shelter something
covert (a)
secret or hidden; not openly practiced or engaged in or shown or avowed
covert (s)
(of a wife) being under the protection of her husband
FAQs About the word covert
bí mật
a flock of coots, a covering that serves to conceal or shelter something, secret or hidden; not openly practiced or engaged in or shown or avowed, (of a wife) b
ẩn,cô lập,bí mật,được bảo vệ,ẩn dật,cô lập,cô đơn,cô đơn,riêng tư,yên tĩnh
rõ,có thể thấy được,phơi bày
coverside => mặt bìa, coverlet => chăn phủ giường, covering material => Vật liệu phủ, covering letter => Thư xin việc, covering fire => Đạn yểm trợ,