FAQs About the word coverside

mặt bìa

A region of country having covers; a hunting country.

No synonyms found.

No antonyms found.

coverlet => chăn phủ giường, covering material => Vật liệu phủ, covering letter => Thư xin việc, covering fire => Đạn yểm trợ, covering => bao phủ,