Vietnamese Meaning of coverlet
chăn phủ giường
Other Vietnamese words related to chăn phủ giường
Nearest Words of coverlet
- covering material => Vật liệu phủ
- covering letter => Thư xin việc
- covering fire => Đạn yểm trợ
- covering => bao phủ
- covered wagon => xe ngựa có mui
- covered stand => Bục che
- covered stadium => Sân vận động có mái che
- covered smut => Bệnh đầu đen ngũ cốc
- covered option => Quyền chọn có đảm bảo
- covered couch => Ghế sô pha phủ
Definitions and Meaning of coverlet in English
coverlet (n)
a decorative bedspread (usually quilted)
FAQs About the word coverlet
chăn phủ giường
a decorative bedspread (usually quilted)
Chăn ga,khăn trải giường,chăn chắp,ga trải giường,Khăn trải giường,Đồ giường,quần áo,người an ủi,hap,lây lan
No antonyms found.
covering material => Vật liệu phủ, covering letter => Thư xin việc, covering fire => Đạn yểm trợ, covering => bao phủ, covered wagon => xe ngựa có mui,