FAQs About the word coverlet

chăn phủ giường

a decorative bedspread (usually quilted)

Chăn ga,khăn trải giường,chăn chắp,ga trải giường,Khăn trải giường,Đồ giường,quần áo,người an ủi,hap,lây lan

No antonyms found.

covering material => Vật liệu phủ, covering letter => Thư xin việc, covering fire => Đạn yểm trợ, covering => bao phủ, covered wagon => xe ngựa có mui,