FAQs About the word bedcovering

Khăn trải giường

bedspread, bedclothes

Chăn ga,quần áo,khăn trải giường,chăn phủ giường,Bộ chăn ga gối,Đồ giường,người an ủi,hap,hơi thở,chăn chắp

No antonyms found.

bed-and-breakfasts => Nhà nghỉ giường và bữa sáng, bed table => bàn đầu giường, bed (down) => giường (xuống), becks => Beckham, beckets => ngoặc kép,