Vietnamese Meaning of becks
Beckham
Other Vietnamese words related to Beckham
Nearest Words of becks
- bed (down) => giường (xuống)
- bed table => bàn đầu giường
- bed-and-breakfasts => Nhà nghỉ giường và bữa sáng
- bedcovering => Khăn trải giường
- bedded (down) => xếp gọn (xuống)
- bedding (down) => bộ đồ giường (phía dưới)
- bedeviled => bị quỷ ám
- bedfellows => bạn cùng giường
- bedighting => nhàm chán
- bedizened => Trang trí
Definitions and Meaning of becks in English
becks
ready to obey one's command immediately, creek sense 1, bow, curtsy, beckon, a beckoning gesture, summons, bidding
FAQs About the word becks
Beckham
ready to obey one's command immediately, creek sense 1, bow, curtsy, beckon, a beckoning gesture, summons, bidding
Brooks,suối,Vịnh,suối nhỏ,Vết bỏng,kênh đào,rãnh,suối nhỏ,Runnels,chạy
No antonyms found.
beckets => ngoặc kép, because of => vì, beavers => hải ly, beavering (away) => Chăm chỉ, beavered (away) => làm việc chăm chỉ (xa),