Vietnamese Meaning of tributaries
nhánh sông
Other Vietnamese words related to nhánh sông
Nearest Words of tributaries
Definitions and Meaning of tributaries in English
tributaries (pl.)
of Tributary
FAQs About the word tributaries
nhánh sông
of Tributary
chi lưu,Vịnh,Chi nhánh,máng ăn,thượng nguồn,nguồn,vùng quê,Brooks,Nơi hợp lưu,suối
chất thải cair,phụ lưu
tribunitious => Bảo dân quan, tribunitian => bảo dân quan, tribunitial => Bảo dân quan, tribunician => chức bảo dân quan, tribuneship => Chế độ quan bảo dân,