FAQs About the word affluents

chi lưu

having plenty of money and the things money can buy, a tributary stream, a wealthy or affluent person, having an abundance of goods or riches, flowing in abunda

nhánh sông,Vịnh,Chi nhánh,máng ăn,thượng nguồn,có ảnh hưởng,vùng quê,Brooks,Nơi hợp lưu,suối

chất thải cair,phụ lưu

afflicts => làm phiền, afflictions => Khổ cực, affirmations => Lời khẳng định, affiliations => Liên kết, affiliates => công ty liên kết,