Vietnamese Meaning of confluents
Nơi hợp lưu
Other Vietnamese words related to Nơi hợp lưu
Nearest Words of confluents
- conform (to or with) => (phù hợp (với hoặc với))
- conform (to) => tuân thủ (theo)
- conformable (to) => Phù hợp (với)
- conformations => Cấu hình
- conformed => tuân thủ
- conformed (to or with) => tuân thủ (với hoặc theo)
- conformed (to) => phù hợp với
- conformer => đồng dạng
- conformers => các cấu tử
- conforming (to) => tương ứng (với)
Definitions and Meaning of confluents in English
confluents
characterized by confluent lesions, marked by or exhibiting confluence, tributary, having run or grown together and so no longer discrete, flowing or coming together, covering the culture substrate completely or nearly completely, run together, a confluent stream, characterized by lesions or skin eruptions that have run or grown together
FAQs About the word confluents
Nơi hợp lưu
characterized by confluent lesions, marked by or exhibiting confluence, tributary, having run or grown together and so no longer discrete, flowing or coming tog
nhánh sông,chi lưu,Vịnh,Chi nhánh,máng ăn,có ảnh hưởng,vùng quê,suối nhỏ,Brooks,suối
chất thải cair,phụ lưu
conflicts => Mâu thuẫn, conflictive => xung đột, confliction => Xung đột, conflicted => xung đột, conflation => Sáp nhập,