Vietnamese Meaning of influents
có ảnh hưởng
Other Vietnamese words related to có ảnh hưởng
Nearest Words of influents
- influxes => dòng chảy
- inform (against) => thông báo (với)
- inform (on) => thông báo (cho)
- informants => những người cung cấp tin
- informed (against) => báo cáo (với)
- informed (on) => được thông báo (về)
- informers => người cung cấp thông tin
- informing (against) => thông báo (về)
- informing (on) => thông báo (về)
- informs => thông báo
Definitions and Meaning of influents in English
influents
a tributary stream, flowing in, a factor modifying the balance and stability of an ecological community, something that flows in, fluid input into a reservoir or process
FAQs About the word influents
có ảnh hưởng
a tributary stream, flowing in, a factor modifying the balance and stability of an ecological community, something that flows in, fluid input into a reservoir o
nhánh sông,chi lưu,Vịnh,Chi nhánh,Nơi hợp lưu,máng ăn,vùng quê,suối nhỏ,Brooks,suối
chất thải cair,phụ lưu
influences => ảnh hưởng, inflows => dòng chảy vào, inflects => thay đổi hình thái, inflections => biến đổi, inflames => viêm,