Vietnamese Meaning of bayous
Vịnh
Other Vietnamese words related to Vịnh
Nearest Words of bayous
Definitions and Meaning of bayous in English
bayous (pl.)
of Bayou
FAQs About the word bayous
Vịnh
of Bayou
nhánh sông,chi lưu,vùng quê,Chi nhánh,máng ăn,Brooks,Nơi hợp lưu,suối,thượng nguồn,có ảnh hưởng
chất thải cair,phụ lưu
bayou state => Tiểu bang Bayou, bayou => Vịnh, bayonne bridge => Cầu Bayonne, bayonne => Bayonne, bayoneting => lưỡi lê,