FAQs About the word bayoneted

chọc bằng lưỡi lê

of Bayonet

,Sắc,bị đâm,đục lỗ,Nhọn,chọt,bị đâm,đâm,chĩa,đấm

No antonyms found.

bayonet => lưỡi lê, bayman => Bayman, bay-leaved caper => cây nụ bạch hoa lá nguyệt quế, baykal => Hồ Baikal, baying => tiếng tru,