FAQs About the word quilled

có gai

of Quill, Furnished with quills; also, shaped like quills.

chọc bằng lưỡi lê,lưỡi lê,,đục lỗ,Nhọn,bị đâm,đâm,chĩa,đấm,Sắc

No antonyms found.

quillback => Cá chình, quillaia bark => Vỏ cây quillaia, quill pen => Bút lông vũ, quill feather => Lông chim, quill => Bút lông vũ,