Vietnamese Meaning of harpooned
bị ném lao
Other Vietnamese words related to bị ném lao
Nearest Words of harpooned
Definitions and Meaning of harpooned in English
harpooned (imp. & p. p.)
of Harpoon
FAQs About the word harpooned
bị ném lao
of Harpoon
bị đâm,đã chọn,xuyên,đâm thủng,bị đâm,mắc kẹt,bị húc,đâm vào,đâm,mổ
No antonyms found.
harpoon log => Nhật ký ném lao, harpoon line => dây câu, harpoon gun => Súng bắn lao, harpoon => xiên, harpo => Harpo,