Vietnamese Meaning of gimleted
Sắc
Other Vietnamese words related to Sắc
Nearest Words of gimleted
Definitions and Meaning of gimleted in English
gimleted (imp. & p. p.)
of Gimlet
FAQs About the word gimleted
Sắc
of Gimlet
chọc bằng lưỡi lê,lưỡi lê,,đục lỗ,Nhọn,Bị chích,bị đâm,chĩa,đấm,đầy rẫy
No antonyms found.
gimlet => Tuốc nơ vít, gimel => gimel, gimcrackery => đồ trang sức rẻ tiền, gimcrack => Phế liệu, gimblet => Máy khoan,