FAQs About the word knifed

bị đâm

of Knife

chọc bằng lưỡi lê,cắt,chọt,đâm,đấm,thái lát,lực đẩy,lưỡi lê,đâm vào,bị đâm

No antonyms found.

knifeboard => ván dao, knife thrust => nhát dao, knife switch => Công tắc dao, knife pleat => Nếp gấp dao, knife fight => đánh nhau bằng dao,