Vietnamese Meaning of knight bachelor
Hiệp sĩ độc thân
Other Vietnamese words related to Hiệp sĩ độc thân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of knight bachelor
- knight banneret => Hiệp sĩ cờ hiệu
- knight baro-net => Hiệp sĩ nam tước
- knight errantry => Hiệp sĩ lang thang
- knight marshal => Hiệp sĩ thống chế
- knight of the round table => Hiệp sĩ Bàn Tròn
- knight of the square flag => Hiệp sĩ lá cờ vuông
- knight service => dịch vụ hiệp sĩ
- knight templar => Hiệp sĩ dòng Đền
- knightage => kỵ sĩ
- knighted => hiệp sĩ
Definitions and Meaning of knight bachelor in English
knight bachelor (n)
a knight of the lowest order; could display only a pennon
knight bachelor ()
A knight of the most ancient, but lowest, order of English knights, and not a member of any order of chivalry. See Bachelor, 4.
FAQs About the word knight bachelor
Hiệp sĩ độc thân
a knight of the lowest order; could display only a pennonA knight of the most ancient, but lowest, order of English knights, and not a member of any order of ch
No synonyms found.
No antonyms found.
knight => - hiệp sĩ, knifing => đâm dao, knifelike => sắc như dao, knife-handle => Cán dao, knife-edge => lưỡi dao,