Vietnamese Meaning of knight templar
Hiệp sĩ dòng Đền
Other Vietnamese words related to Hiệp sĩ dòng Đền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of knight templar
- knight service => dịch vụ hiệp sĩ
- knight of the square flag => Hiệp sĩ lá cờ vuông
- knight of the round table => Hiệp sĩ Bàn Tròn
- knight marshal => Hiệp sĩ thống chế
- knight errantry => Hiệp sĩ lang thang
- knight baro-net => Hiệp sĩ nam tước
- knight banneret => Hiệp sĩ cờ hiệu
- knight bachelor => Hiệp sĩ độc thân
- knight => - hiệp sĩ
- knifing => đâm dao
Definitions and Meaning of knight templar in English
knight templar (n)
a man who belongs to a Masonic order in the United States
a knight of a religious military order established in 1118 to protect pilgrims and the Holy Sepulcher
knight templar ()
See Commandery, n., 3, and also Templar, n., 1 and 3.
FAQs About the word knight templar
Hiệp sĩ dòng Đền
a man who belongs to a Masonic order in the United States, a knight of a religious military order established in 1118 to protect pilgrims and the Holy Sepulcher
No synonyms found.
No antonyms found.
knight service => dịch vụ hiệp sĩ, knight of the square flag => Hiệp sĩ lá cờ vuông, knight of the round table => Hiệp sĩ Bàn Tròn, knight marshal => Hiệp sĩ thống chế, knight errantry => Hiệp sĩ lang thang,