Vietnamese Meaning of knight of the square flag
Hiệp sĩ lá cờ vuông
Other Vietnamese words related to Hiệp sĩ lá cờ vuông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of knight of the square flag
- knight of the round table => Hiệp sĩ Bàn Tròn
- knight marshal => Hiệp sĩ thống chế
- knight errantry => Hiệp sĩ lang thang
- knight baro-net => Hiệp sĩ nam tước
- knight banneret => Hiệp sĩ cờ hiệu
- knight bachelor => Hiệp sĩ độc thân
- knight => - hiệp sĩ
- knifing => đâm dao
- knifelike => sắc như dao
- knife-handle => Cán dao
- knight service => dịch vụ hiệp sĩ
- knight templar => Hiệp sĩ dòng Đền
- knightage => kỵ sĩ
- knighted => hiệp sĩ
- knight-errant => hiệp sĩ lang thang
- knight-errantries => Hiệp sĩ phiêu lưu
- knight-errantry => Hiệp sĩ giang hồ
- knight-errants => hiệp sĩ lưu lạc
- knight-er-ratic => hiệp sĩ giang hồ
- knighthead => Knighthead
Definitions and Meaning of knight of the square flag in English
knight of the square flag (n)
a knight honored for valor; entitled to display a square banner and to hold higher command
FAQs About the word knight of the square flag
Hiệp sĩ lá cờ vuông
a knight honored for valor; entitled to display a square banner and to hold higher command
No synonyms found.
No antonyms found.
knight of the round table => Hiệp sĩ Bàn Tròn, knight marshal => Hiệp sĩ thống chế, knight errantry => Hiệp sĩ lang thang, knight baro-net => Hiệp sĩ nam tước, knight banneret => Hiệp sĩ cờ hiệu,