Vietnamese Meaning of knighted
hiệp sĩ
Other Vietnamese words related to hiệp sĩ
- ăn mừng
- được giao nhiệm vụ
- phong tước cho
- cải thiện
- nâng
- phóng đại
- vỗ tay.
- tăng cường
- trích dẫn
- được trang trí
- chuyển đi
- thúc đẩy
- tăng cường
- vinh dự
- khen ngợi
- Chào
- Nâng cao
- được khen
- khen ngợi
- khen ngợi
- chúc mừng
- chào đón
- khen ngợi
- tiên tiến
- Cao
- ca ngợi
- cao cả
- ca ngợi
- được tôn vinh
- tăng lên
- thăng chức
- đã nâng cấp
Nearest Words of knighted
- knightage => kỵ sĩ
- knight templar => Hiệp sĩ dòng Đền
- knight service => dịch vụ hiệp sĩ
- knight of the square flag => Hiệp sĩ lá cờ vuông
- knight of the round table => Hiệp sĩ Bàn Tròn
- knight marshal => Hiệp sĩ thống chế
- knight errantry => Hiệp sĩ lang thang
- knight baro-net => Hiệp sĩ nam tước
- knight banneret => Hiệp sĩ cờ hiệu
- knight bachelor => Hiệp sĩ độc thân
- knight-errant => hiệp sĩ lang thang
- knight-errantries => Hiệp sĩ phiêu lưu
- knight-errantry => Hiệp sĩ giang hồ
- knight-errants => hiệp sĩ lưu lạc
- knight-er-ratic => hiệp sĩ giang hồ
- knighthead => Knighthead
- knighthood => Hiệp sĩ
- knightia => Nightia
- knighting => phong hiệp sĩ
- knightless => không có hiệp sĩ
Definitions and Meaning of knighted in English
knighted (imp. & p. p.)
of Knight
FAQs About the word knighted
hiệp sĩ
of Knight
ăn mừng,được giao nhiệm vụ,phong tước cho,cải thiện,nâng,phóng đại,vỗ tay.,tăng cường,trích dẫn,được trang trí
hạ thấp,Bị hạ cấp,giáng cấp,phế truất,phế truất,sa thải,trục xuất,luận tội,giảm,bị truất phế
knightage => kỵ sĩ, knight templar => Hiệp sĩ dòng Đền, knight service => dịch vụ hiệp sĩ, knight of the square flag => Hiệp sĩ lá cờ vuông, knight of the round table => Hiệp sĩ Bàn Tròn,