Vietnamese Meaning of forwarded

chuyển đi

Other Vietnamese words related to chuyển đi

Definitions and Meaning of forwarded in English

Webster

forwarded (imp. & p. p.)

of Forward

FAQs About the word forwarded

chuyển đi

of Forward

Được trồng,được khuyến khích,nuôi dưỡng,vun đắp,thăng chức,tiên tiến,ủng hộ,được hỗ trợ,được hỗ trợ,tán thành

cấm,bị ngăn,nản lòng,ra lệnh,cấm,thất vọng,cản trở,bị ức chế,đối lập,Bị cấm

forward passer => tiền đạo, forward pass => Đường chuyền về phía trước, forward motion => chuyển động về phía trước, forward market => Thị trường kỳ hạn, forward => về phía trước,