Vietnamese Meaning of forward-looking
hướng tới tương lai
Other Vietnamese words related to hướng tới tương lai
Nearest Words of forward-looking
- forwarding => chuyển tiếp
- forwarder => công ty giao nhận
- forwarded => chuyển đi
- forward passer => tiền đạo
- forward pass => Đường chuyền về phía trước
- forward motion => chuyển động về phía trước
- forward market => Thị trường kỳ hạn
- forward => về phía trước
- forwander => lang thang.
- forwaked => tỉnh táo
Definitions and Meaning of forward-looking in English
forward-looking (s)
ahead of the times
FAQs About the word forward-looking
hướng tới tương lai
ahead of the times
cẩn thận,thận trọng,viễn thị,có tầm nhìn xa,có khả năng tiên đoán,năng động,sáng suốt,có tầm nhìn xa,Thuận tay phải,tiên đoán
bất cẩn,phung phí,Cận thị,cận thị,nấu chưa chín,nửa cò,liều lĩnh,bất cẩn
forwarding => chuyển tiếp, forwarder => công ty giao nhận, forwarded => chuyển đi, forward passer => tiền đạo, forward pass => Đường chuyền về phía trước,