Vietnamese Meaning of proactive
năng động
Other Vietnamese words related to năng động
Nearest Words of proactive
Definitions and Meaning of proactive in English
proactive (a)
descriptive of any event or stimulus or process that has an effect on events or stimuli or processes that occur subsequently
proactive (s)
(of a policy or person or action) controlling a situation by causing something to happen rather than waiting to respond to it after it happens
FAQs About the word proactive
năng động
descriptive of any event or stimulus or process that has an effect on events or stimuli or processes that occur subsequently, (of a policy or person or action)
cẩn thận,thận trọng,có tầm nhìn xa,viễn thị,Thuận tay phải,tiên đoán,có tầm nhìn xa,có tầm nhìn xa,về phía trước,hướng tới tương lai
bất cẩn,phung phí,Cận thị,cận thị,nấu chưa chín,nửa cò,liều lĩnh,bất cẩn
proaccelerin => Proaccelerin, pro tempore => tạm thời, pro tem => tạm thời, pro re nata => khi cần, pro rata => theo tỷ lệ,