Vietnamese Meaning of pro tem
tạm thời
Other Vietnamese words related to tạm thời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pro tem
- pro re nata => khi cần
- pro rata => theo tỷ lệ
- pro forma => Hóa đơn Proforma
- pro bono => pro bono
- pro => chuyên gia
- prn => khi cần thiết
- prizewinning => người đoạt giải thưởng
- prizefighter => võ sĩ quyền Anh
- prizefight => cuộc thi đấu quyền anh có giải thưởng
- prize winner => Người chiến thắng giải thưởng
Definitions and Meaning of pro tem in English
pro tem (s)
for the time being
pro tem (r)
for the time being; temporarily
FAQs About the word pro tem
tạm thời
for the time being, for the time being; temporarily
No synonyms found.
No antonyms found.
pro re nata => khi cần, pro rata => theo tỷ lệ, pro forma => Hóa đơn Proforma, pro bono => pro bono, pro => chuyên gia,