Vietnamese Meaning of pro rata
theo tỷ lệ
Other Vietnamese words related to theo tỷ lệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pro rata
- pro forma => Hóa đơn Proforma
- pro bono => pro bono
- pro => chuyên gia
- prn => khi cần thiết
- prizewinning => người đoạt giải thưởng
- prizefighter => võ sĩ quyền Anh
- prizefight => cuộc thi đấu quyền anh có giải thưởng
- prize winner => Người chiến thắng giải thưởng
- prize ring => Đài đấu quyền Anh
- prize money => tiền thưởng
Definitions and Meaning of pro rata in English
pro rata (r)
in proportion
FAQs About the word pro rata
theo tỷ lệ
in proportion
No synonyms found.
No antonyms found.
pro forma => Hóa đơn Proforma, pro bono => pro bono, pro => chuyên gia, prn => khi cần thiết, prizewinning => người đoạt giải thưởng,