Vietnamese Meaning of half-cocked

nửa cò

Other Vietnamese words related to nửa cò

Definitions and Meaning of half-cocked in English

half-cocked

being at half cock, lacking preparation or planning, lacking adequate preparation or forethought

FAQs About the word half-cocked

nửa cò

being at half cock, lacking preparation or planning, lacking adequate preparation or forethought

nấu chưa chín,không sáng suốt,bản năng,tự phát,không cho phép,tự động,giản dị,Viết thảo,ứng biến,bốc đồng

đã được lên kế hoạch,được toan tính trước,đã chuẩn bị,tập dượt,coi là,cố ý,dự định,cố ý,có chủ đích

half-blood => người lai, half baths => phòng tắm một nửa, half bath => nhà vệ sinh nửa, hales => hales, halbert => Chiếc rìu cán dài,