Vietnamese Meaning of unscripted

ngẫu hứng

Other Vietnamese words related to ngẫu hứng

Definitions and Meaning of unscripted in English

Wordnet

unscripted (a)

not furnished with or using a script

FAQs About the word unscripted

ngẫu hứng

not furnished with or using a script

tức thời,ngẫu hứng,ứng biến,ứng tác,ứng biến,ứng biến,ngẫu hứng,ngẫu hứng,tự phát,tức thời

đã được lên kế hoạch,được toan tính trước,đã chuẩn bị,tập dượt,coi là,cố ý,dự định,cố ý,có chủ đích

unscrew => tháo vít, unscramble => Giải ô chữ, unscientifically => không khoa học, unscientific => phi khoa học, unscience => Không khoa học,