Vietnamese Meaning of unseamanlike
không ra dáng thủy thủ
Other Vietnamese words related to không ra dáng thủy thủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unseamanlike
- unseamed => không đường may
- unsearchable => không thể tìm kiếm
- unseason => không hợp thời
- unseasonable => bất thường
- unseasonableness => Không đúng lúc
- unseasonably => không đúng thời vụ
- unseasoned => không nêm nếm
- unseat => phế truất
- unseaworthy => không đủ điều kiện đi biển
- unseconded => chưa được ủng hộ
Definitions and Meaning of unseamanlike in English
unseamanlike (a)
not seamanlike
FAQs About the word unseamanlike
không ra dáng thủy thủ
not seamanlike
No synonyms found.
No antonyms found.
unseam => mở chỉ, unsealed => chưa niêm phong, unseal => mở, unscrutable => khó hiểu, unscrupulousness => Không có lương tâm,