Vietnamese Meaning of unseasonably
không đúng thời vụ
Other Vietnamese words related to không đúng thời vụ
Nearest Words of unseasonably
- unseasoned => không nêm nếm
- unseat => phế truất
- unseaworthy => không đủ điều kiện đi biển
- unseconded => chưa được ủng hộ
- unsecret => không bí mật
- unsectarian => phi giáo phái
- unsecularize => Phi thế tục hoá
- unsecure => không an toàn
- unsecured => không đảm bảo
- unsecured bond => Trái phiếu không được bảo đảm
Definitions and Meaning of unseasonably in English
unseasonably (r)
not in accordance with the season
FAQs About the word unseasonably
không đúng thời vụ
not in accordance with the season
sớm,ngay lập tức,không thích hợp,sớm,quá sớm,ngay lập tức,theo mùa,trước,ngay lập tức,hiện tại
Chậm trễ,trễ,muộn
unseasonableness => Không đúng lúc, unseasonable => bất thường, unseason => không hợp thời, unsearchable => không thể tìm kiếm, unseamed => không đường may,