Vietnamese Meaning of unsecret
không bí mật
Other Vietnamese words related to không bí mật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsecret
- unseconded => chưa được ủng hộ
- unseaworthy => không đủ điều kiện đi biển
- unseat => phế truất
- unseasoned => không nêm nếm
- unseasonably => không đúng thời vụ
- unseasonableness => Không đúng lúc
- unseasonable => bất thường
- unseason => không hợp thời
- unsearchable => không thể tìm kiếm
- unseamed => không đường may
Definitions and Meaning of unsecret in English
unsecret (v. t.)
To disclose; to divulge.
unsecret (a.)
Not secret; not close; not trusty; indiscreet.
FAQs About the word unsecret
không bí mật
To disclose; to divulge., Not secret; not close; not trusty; indiscreet.
No synonyms found.
No antonyms found.
unseconded => chưa được ủng hộ, unseaworthy => không đủ điều kiện đi biển, unseat => phế truất, unseasoned => không nêm nếm, unseasonably => không đúng thời vụ,