Vietnamese Meaning of unseductive
không quyến rũ
Other Vietnamese words related to không quyến rũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unseductive
- unsecured bond => Trái phiếu không được bảo đảm
- unsecured => không đảm bảo
- unsecure => không an toàn
- unsecularize => Phi thế tục hoá
- unsectarian => phi giáo phái
- unsecret => không bí mật
- unseconded => chưa được ủng hộ
- unseaworthy => không đủ điều kiện đi biển
- unseat => phế truất
- unseasoned => không nêm nếm
Definitions and Meaning of unseductive in English
unseductive (a)
not seductive
FAQs About the word unseductive
không quyến rũ
not seductive
No synonyms found.
No antonyms found.
unsecured bond => Trái phiếu không được bảo đảm, unsecured => không đảm bảo, unsecure => không an toàn, unsecularize => Phi thế tục hoá, unsectarian => phi giáo phái,