Vietnamese Meaning of improvised

ngẫu hứng

Other Vietnamese words related to ngẫu hứng

Definitions and Meaning of improvised in English

Wordnet

improvised (s)

done or made using whatever is available

Webster

improvised (imp. & p. p.)

of Improvise

FAQs About the word improvised

ngẫu hứng

done or made using whatever is availableof Improvise

ứng biến,ứng biến,tức thời,ngẫu hứng,ứng biến,ứng tác,không chính thức,ngẫu hứng,tùy tiện,tự phát

đã được lên kế hoạch,được toan tính trước,đã chuẩn bị,tập dượt,coi là,cố ý,dự định,cố ý,có chủ đích

improvise => ứng biến, improvisatrice => diễn viên ứng biến, improvisatory => ứng tác, improvisatorial => ứng tác, improvisatore => ứng tác giả,