Vietnamese Meaning of cursive
Viết thảo
Other Vietnamese words related to Viết thảo
Nearest Words of cursive
Definitions and Meaning of cursive in English
cursive (n)
rapid handwriting in which letters are set down in full and are cursively connected within words without lifting the writing implement from the paper
cursive (s)
having successive letter joined together
FAQs About the word cursive
Viết thảo
rapid handwriting in which letters are set down in full and are cursively connected within words without lifting the writing implement from the paper, having su
Chữ viết tay,In ấn,cú đánh bóng bằng mu bàn tay,đồng bản,thư pháp,bậy bạ,kịch bản,Chữ ký,Viết xấu,tay
coi là,cố ý,đã được lên kế hoạch,được toan tính trước,đã chuẩn bị,tập dượt,cố ý,dự định,có chủ đích
cursedly => nguyền rủa, cursed with => bị nguyền rủa với, cursed crowfoot => dấu chân quạ bị nguyền rủa, cursed => bị nguyền rủa, curse word => chửi thề,