FAQs About the word hen scratch

Chữ gà bới

an illegible or scarcely legible mark intended as handwriting

Viết xấu,Chữ viết tay,Dấu chân gà,Vết xước,Gạch bỏ,bậy bạ,cú đánh bóng bằng mu bàn tay,đồng bản,Viết thảo,tay

No antonyms found.

hen parties => tiệc độc thân, hems => viền, hemming (in) => viền, hemmed and hawed => lưỡng lự và nói lắp, hemmed (in) => bị kẹt (ở),