FAQs About the word copperplate

đồng bản

a graceful style of handwriting based on the writing used on copperplate engravings, a print made from an engraved copperplate, an engraving consisting of a smo

cú đánh bóng bằng mu bàn tay,Viết thảo,Chữ viết tay,thư pháp,In ấn,kịch bản,tay,Viết tay,Vết xước,Gạch bỏ

No antonyms found.

copperhead => Rắn đầu đồng, copper-bottomed => có đế bằng đồng, copper-bottom => Đáy bằng đồng, copper-base alloy => hợp kim nền đồng, copper sulphate => đồng sunfat,