Vietnamese Meaning of copperplate
đồng bản
Other Vietnamese words related to đồng bản
Nearest Words of copperplate
- copperhead => Rắn đầu đồng
- copper-bottomed => có đế bằng đồng
- copper-bottom => Đáy bằng đồng
- copper-base alloy => hợp kim nền đồng
- copper sulphate => đồng sunfat
- copper sulfate => Đồng sunfat
- copper rockfish => cá mú đồng
- copper pyrites => Pyrite đồng
- copper oxide => Đồng(II) oxit
- copper nose => Mũi đồng
Definitions and Meaning of copperplate in English
copperplate (n)
a graceful style of handwriting based on the writing used on copperplate engravings
a print made from an engraved copperplate
an engraving consisting of a smooth plate of copper that has been etched or engraved
FAQs About the word copperplate
đồng bản
a graceful style of handwriting based on the writing used on copperplate engravings, a print made from an engraved copperplate, an engraving consisting of a smo
cú đánh bóng bằng mu bàn tay,Viết thảo,Chữ viết tay,thư pháp,In ấn,kịch bản,tay,Viết tay,Vết xước,Gạch bỏ
No antonyms found.
copperhead => Rắn đầu đồng, copper-bottomed => có đế bằng đồng, copper-bottom => Đáy bằng đồng, copper-base alloy => hợp kim nền đồng, copper sulphate => đồng sunfat,