Vietnamese Meaning of coppicing
Đốn hạ cây
Other Vietnamese words related to Đốn hạ cây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coppicing
Definitions and Meaning of coppicing in English
coppicing (p. pr. & vb. n.)
of Coppice
FAQs About the word coppicing
Đốn hạ cây
of Coppice
No synonyms found.
No antonyms found.
coppiced => Đã đốn, coppice => Rừng bụi rậm, coppery => màu đồng, copperware => Đồ đồng, coppersmith => Thợ rèn đồng,