Vietnamese Meaning of coprolite
Phân hóa thạch
Other Vietnamese words related to Phân hóa thạch
Nearest Words of coprolite
Definitions and Meaning of coprolite in English
coprolite (n)
fossil excrement; petrified dung
FAQs About the word coprolite
Phân hóa thạch
fossil excrement; petrified dung
phân,phân,phân,Phân,Phân chim,Phân bón,bãi rác,Rác,Phân,Phân
No antonyms found.
coprolalia => Hội chứng tiếng đệm, coprinus comatus => Nấm mực bờm, coprinus atramentarius => Nấm mực, coprinus => Nấm mũ nhung, coprinaceae => Mộc nhĩ mũ đen,