FAQs About the word coprolite

Phân hóa thạch

fossil excrement; petrified dung

phân,phân,phân,Phân,Phân chim,Phân bón,bãi rác,Rác,Phân,Phân

No antonyms found.

coprolalia => Hội chứng tiếng đệm, coprinus comatus => Nấm mực bờm, coprinus atramentarius => Nấm mực, coprinus => Nấm mũ nhung, coprinaceae => Mộc nhĩ mũ đen,