FAQs About the word feces

Phân

solid excretory product evacuated from the bowelsdregs; sediment; excrement. See FAeces.

bẩn,phân,Đất,phân,thả,phân,phân,phân,Rác,Phân

No antonyms found.

fecche => cứt, fecalith => Sỏi phân, fecal occult test => Phân tìm máu ẩn, fecal matter => phân, fecal impaction => Tắc phân,