Vietnamese Meaning of night soil
Đất đêm
Other Vietnamese words related to Đất đêm
Nearest Words of night soil
- night terror => Hoang mang đêm
- night terrors => kinh hoàng về đêm
- night vision => Tầm nhìn đêm
- night watch => gác đêm
- night watchman => Người canh gác đêm
- nightbird => loài chim sống về đêm
- night-blooming => Nở hoa vào ban đêm
- night-blooming cereus => hoa quỳnh nở về đêm
- nightcap => Đồ uống đêm
- nightclothes => đồ ngủ
Definitions and Meaning of night soil in English
night soil (n)
human excreta used as fertilizer
FAQs About the word night soil
Đất đêm
human excreta used as fertilizer
phân,Phân,Phân bón,Phân,Đất,Ghế đẩu,bẩn,phân,thả,phân
No antonyms found.
night snake => rắn đêm, night signals => Tín hiệu ban đêm, night shift => ca đêm, night school => trường học buổi tối, night rider => Người cưỡi ngựa đêm,