FAQs About the word night soil

Đất đêm

human excreta used as fertilizer

phân,Phân,Phân bón,Phân,Đất,Ghế đẩu,bẩn,phân,thả,phân

No antonyms found.

night snake => rắn đêm, night signals => Tín hiệu ban đêm, night shift => ca đêm, night school => trường học buổi tối, night rider => Người cưỡi ngựa đêm,