Vietnamese Meaning of night terrors
kinh hoàng về đêm
Other Vietnamese words related to kinh hoàng về đêm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of night terrors
- night vision => Tầm nhìn đêm
- night watch => gác đêm
- night watchman => Người canh gác đêm
- nightbird => loài chim sống về đêm
- night-blooming => Nở hoa vào ban đêm
- night-blooming cereus => hoa quỳnh nở về đêm
- nightcap => Đồ uống đêm
- nightclothes => đồ ngủ
- nightclub => Câu lạc bộ đêm
- nightcrawler => Nightcrawler
Definitions and Meaning of night terrors in English
night terrors ()
A sudden awkening associated with a sensation of terror, occurring in children, esp. those of unstable nervous constitution.
FAQs About the word night terrors
kinh hoàng về đêm
A sudden awkening associated with a sensation of terror, occurring in children, esp. those of unstable nervous constitution.
No synonyms found.
No antonyms found.
night terror => Hoang mang đêm, night soil => Đất đêm, night snake => rắn đêm, night signals => Tín hiệu ban đêm, night shift => ca đêm,