FAQs About the word coprophagia

Ăn phân

eating feces; in human a symptom of some kinds of insanity

No synonyms found.

No antonyms found.

coprolith => Cổn phân, coprolite => Phân hóa thạch, coprolalia => Hội chứng tiếng đệm, coprinus comatus => Nấm mực bờm, coprinus atramentarius => Nấm mực,