FAQs About the word copse

bụi rậm

a dense growth of bushes

rừng,Phanh,cây bụi,bụi rậm,thực vật bụi rậm,Rừng bụi rậm,rừng,lâm viên,Rừng rậm,bụi cây

No antonyms found.

coprophagy => ăn phân, coprophagia => Ăn phân, coprolith => Cổn phân, coprolite => Phân hóa thạch, coprolalia => Hội chứng tiếng đệm,