Vietnamese Meaning of copse
bụi rậm
Other Vietnamese words related to bụi rậm
Nearest Words of copse
Definitions and Meaning of copse in English
copse (n)
a dense growth of bushes
FAQs About the word copse
bụi rậm
a dense growth of bushes
rừng,Phanh,cây bụi,bụi rậm,thực vật bụi rậm,Rừng bụi rậm,rừng,lâm viên,Rừng rậm,bụi cây
No antonyms found.
coprophagy => ăn phân, coprophagia => Ăn phân, coprolith => Cổn phân, coprolite => Phân hóa thạch, coprolalia => Hội chứng tiếng đệm,