FAQs About the word bosquet

rừng nhỏ

A grove; a thicket; shrubbery; an inclosure formed by branches of trees, regularly or irregularly disposed., See Bosket.

rừng,Phanh,cây bụi,thực vật bụi rậm,Rừng bụi rậm,bụi rậm,rừng,lâm viên,Rừng rậm,Bụi rậm

No antonyms found.

bosporus bridge => Cầu Bosphorus, bosporus => Eo biển Bosporus, bosporian => Bosporus, boson => Boson, bosomy => vú lớn,