Vietnamese Meaning of bosomed
ấp ủ
Other Vietnamese words related to ấp ủ
- được bọc
- đính kèm
- bao bọc
- Mặc áo choàng
- được bao phủ
- Bọc
- hình vòm
- Chú ẩn
- bọc trong
- rèm cửa
- phủ
- nhúng
- được bao bọc
- che phủ
- ôm
- bị bao vây
- bao gồm
- bao bọc
- bao quanh
- quấn
- bọc
- kèm theo
- có liên quan
- chồng lên nhau
- bị bóp nghẹt
- quấn
- che mặt
- được che phủ
- ngụy trang
- được khoanh tròn
- bao quanh
- ngụy trang
- gắn liền
- đầu tư
- đeo mặt nạ
- chồng lên
- bao phủ
- tã
Nearest Words of bosomed
Definitions and Meaning of bosomed in English
bosomed (s)
having a bosom as specified or having something likened to a bosom; usually used in compounds
bosomed (imp. & p. p.)
of Bosom
bosomed (a.)
Having, or resembling, bosom; kept in the bosom; hidden.
FAQs About the word bosomed
ấp ủ
having a bosom as specified or having something likened to a bosom; usually used in compoundsof Bosom, Having, or resembling, bosom; kept in the bosom; hidden.
được bọc,đính kèm,bao bọc,Mặc áo choàng,được bao phủ,Bọc,hình vòm,Chú ẩn,bọc trong,rèm cửa
trần,phơi bày,tước đoạt,стрипт
bosom of abraham => Lòng Áp-ra-ham, bosom => ngực, bosnian => Bosni, bosnia-herzegovina => Bosnia và Herzegovina, bosnia and herzegovina => Bosnia và Herzegovina,