Vietnamese Meaning of swathed
quấn
Other Vietnamese words related to quấn
- được bọc
- bao bọc
- được bao phủ
- Bọc
- Chú ẩn
- bọc trong
- phủ
- nhúng
- che phủ
- ôm
- bị bao vây
- đính kèm
- bao gồm
- bao bọc
- bao quanh
- bọc
- kèm theo
- có liên quan
- chồng lên nhau
- Mặc áo choàng
- bị bóp nghẹt
- che mặt
- được che phủ
- ấp ủ
- hình vòm
- ngụy trang
- được khoanh tròn
- bao quanh
- rèm cửa
- ngụy trang
- được bao bọc
- quấn
- gắn liền
- đầu tư
- đeo mặt nạ
- chồng lên
- bao phủ
- tã
Nearest Words of swathed
Definitions and Meaning of swathed in English
swathed
envelop, to bind, wrap, or swaddle with or as if with a bandage, an enveloping medium, a band used in swathing
FAQs About the word swathed
quấn
envelop, to bind, wrap, or swaddle with or as if with a bandage, an enveloping medium, a band used in swathing
được bọc,bao bọc,được bao phủ,Bọc,Chú ẩn,bọc trong,phủ,nhúng,che phủ,ôm
trần,phơi bày,tước đoạt,стрипт
swashing => vung vẩy, swashed => uốn cong, swarms => đàn, swarming => sùng sục, swarmed => ùa đến,