Vietnamese Meaning of enfolded
bao bọc
Other Vietnamese words related to bao bọc
- đính kèm
- bao bọc
- được bao phủ
- Bọc
- hình vòm
- bọc trong
- phủ
- nhúng
- được bao bọc
- che phủ
- ôm
- được bọc
- bị bao vây
- bao gồm
- bao quanh
- bọc
- kèm theo
- có liên quan
- chồng lên nhau
- Mặc áo choàng
- bị bóp nghẹt
- quấn
- che mặt
- được che phủ
- ấp ủ
- ngụy trang
- được khoanh tròn
- bao quanh
- Chú ẩn
- rèm cửa
- ngụy trang
- quấn
- gắn liền
- đầu tư
- đeo mặt nạ
- chồng lên
- bao phủ
- tã
Nearest Words of enfolded
Definitions and Meaning of enfolded in English
enfolded
to cover with or as if with folds, to cover with folds, to surround with a covering, to clasp within the arms, embrace entry 1 sense 1, hug
FAQs About the word enfolded
bao bọc
to cover with or as if with folds, to cover with folds, to surround with a covering, to clasp within the arms, embrace entry 1 sense 1, hug
đính kèm,bao bọc,được bao phủ,Bọc,hình vòm,bọc trong,phủ,nhúng,được bao bọc,che phủ
trần,phơi bày,tước đoạt,стрипт
enflaming => bị viêm, enflames => làm bốc cháy, enflamed => viêm, enflame => Bốc Cháy, enfettering => trói buộc,