FAQs About the word circled

được khoanh tròn

of Circle, Having the form of a circle; round.

bị bao vây,được vây quanh,ôm,đính kèm,bao gồm,bao quanh,kèm theo,có vòng,đội vòng hoa,bao vây

No antonyms found.

circle round => trong một vòng tròn, circle of willis => vòng tròn Willis, circle of curvature => Vòng tròn cong, circle around => vòng quanh, circle => vòng tròn,