FAQs About the word circocele

Tĩnh mạch thừng tinh giãn

See Cirsocele.

No synonyms found.

No antonyms found.

circling => luân chuyển, circlet => vòng tròn, circler => xoay quanh, circled => được khoanh tròn, circle round => trong một vòng tròn,