Vietnamese Meaning of circocele
Tĩnh mạch thừng tinh giãn
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch thừng tinh giãn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circocele
Definitions and Meaning of circocele in English
circocele (n.)
See Cirsocele.
FAQs About the word circocele
Tĩnh mạch thừng tinh giãn
See Cirsocele.
No synonyms found.
No antonyms found.
circling => luân chuyển, circlet => vòng tròn, circler => xoay quanh, circled => được khoanh tròn, circle round => trong một vòng tròn,