Vietnamese Meaning of circuiteer
kỹ sư mạch điện
Other Vietnamese words related to kỹ sư mạch điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circuiteer
Definitions and Meaning of circuiteer in English
circuiteer (n.)
A circuiter.
FAQs About the word circuiteer
kỹ sư mạch điện
A circuiter.
No synonyms found.
No antonyms found.
circuit court of appeals => Tòa phúc thẩm vòng quanh, circuit card => Bảng mạch, circuit breaker => Aptomat, circuit board => Mạch điện tử, circuit => mạch điện,