Vietnamese Meaning of closed in

Đóng lại

Other Vietnamese words related to Đóng lại

Definitions and Meaning of closed in in English

Wordnet

closed in (s)

blocked against entry

FAQs About the word closed in

Đóng lại

blocked against entry

tiếp cận,mang thai,đến,xuất hiện,Đóng,Vẽ trên,đến,được đạt được,cú đánh,gần lại

được hỗ trợ (lùi lại hoặc xa ra),thụt lùi,người đã nghỉ hưu,rút lui,rút lui,dọn sạch,qua đời,xuất cảnh,Trái,sáng

closed gentian => loài long đởm đóng, closed fracture => Gãy kín, closed curve => Đường cong đóng, closed couplet => Đối liên đóng, closed corporation => Công ty cổ phần đóng,