FAQs About the word bordered

viền

having a border especially of a specified kind; sometimes used as a combining termof Border

giới hạn,được vây quanh,sắc,bị bao vây,đóng khung,Tua tua,biên độ,có vành,váy,được khoanh tròn

No antonyms found.

bordereaux => biên bản, bordereau => vận đơn, border terrier => Border terrier, border patrolman => Cảnh sát biên phòng, border patrol => Tuần tra biên giới,